Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

dấu chấm than

Academic
Friendly

"Dấu chấm than" trong tiếng Việt một loại dấu câu được sử dụng để diễn tả sự cảm xúc mạnh mẽ, sự ngạc nhiên, hoặc để nhấn mạnh một câu nói. Dấu chấm than được viết "!" được đặtcuối câu.

Cách sử dụng
  1. Biểu thị cảm xúc mạnh mẽ: Dấu chấm than thường được sử dụng trong các câu thể hiện cảm xúc như vui mừng, tức giận, hay kinh ngạc.

    • dụ: "Tuyệt vời quá!" (Cảm xúc vui mừng)
    • dụ: "Cẩn thận đấy!" (Cảm xúc lo lắng)
  2. Nhấn mạnh thông tin: Dấu chấm than có thể được dùng để nhấn mạnh một thông tin quan trọng.

    • dụ: "Hãy làm việc chăm chỉ!" (Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm việc)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Dấu chấm than kép: Trong một số trường hợp, có thể sử dụng hai dấu chấm than để thể hiện cảm xúc cực kỳ mạnh mẽ.

    • dụ: "Thật không thể tin được!!"
  • Dấu chấm than trong văn viết: Trong các tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học, dấu chấm than có thể được sử dụng nhiều hơn để tạo cảm xúc cho nhân vật hoặc tình huống.

    • dụ: "Ôi, thật một điều kỳ diệu!" (Trong một bài thơ)
Sự khác biệt với các dấu câu khác
  • Dấu chấm (.): Dấu chấm thường dùng để kết thúc một câu bình thường, không mang tính cảm xúc như dấu chấm than.
  • Dấu hỏi (?): Dùng để kết thúc câu hỏi, thể hiện sự thắc mắc, khác với cảm xúc mạnh mẽ của dấu chấm than.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Dấu cảm: Đây một từ đồng nghĩa với "dấu chấm than", nhưng ít được sử dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày.
  • Cảm thán: một từ để chỉ những câu thể hiện cảm xúc, thường đi kèm với dấu chấm than.
Từ liên quan
  • Câu cảm thán: câu thường kết thúc bằng dấu chấm than thể hiện cảm xúc.
    • dụ: "Ôi, đẹp quá đi!"
Kết luận

Dấu chấm than một phần quan trọng trong ngôn ngữ viết nói để thể hiện cảm xúc nhấn mạnh ý nghĩa.

  1. Nh. Dấu cảm.

Comments and discussion on the word "dấu chấm than"